🌟 초조하다 (焦燥 하다)

Tính từ  

1. 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마하다.

1. THẤP THỎM, NHẤP NHỔM: Ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초조한 기색.
    A look of impatience.
  • Google translate 초조한 마음.
    An anxious mind.
  • Google translate 초조한 빛.
    Nervous light.
  • Google translate 초조한 얼굴.
    A nervous face.
  • Google translate 초조하게 기다리다.
    Wait impatiently.
  • Google translate 초조하고 불안하다.
    Nervous and anxious.
  • Google translate 마음이 초조하다.
    My mind is on edge.
  • Google translate 승규는 대학 입학시험을 앞두고 얼굴에 초조한 기색이 가득했다.
    Seung-gyu's face was full of nervousness ahead of his college entrance exam.
  • Google translate 엄마는 밤늦도록 연락이 없는 동생을 초조하게 기다렸다.
    Mother waited impatiently for her brother, who had not been contacted until late at night.
  • Google translate 너 내일 달리기 시합 나간다면서?
    I heard you're going to run a race tomorrow.
    Google translate 응, 그래서 마음이 너무 초조해.
    Yeah, so my mind is so nervous.

초조하다: fretting; anxious; nervous,しょうそうする【焦燥する・焦躁する】。いらだつ【苛立つ】。いらいらする【苛苛する】。むしゃくしゃする,inquiet, angoissé, anxieux,nervioso, inquieto, ansioso, agitado,يقلق، يتوتّر,түгших, зовних, дэнслэх,thấp thỏm, nhấp nhổm,กระวนกระวาย, งุ่นง่าน, วุ่นวายใจ,gelisah, merasa sesak, tidak tenang, resah,беспокойный; тревожный,焦躁,焦虑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초조하다 (초조하다) 초조한 (초조한) 초조하여 (초조하여) 초조해 (초조해) 초조하니 (초조하니) 초조합니다 (초조함니다)
📚 Từ phái sinh: 초조(焦燥): 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.


🗣️ 초조하다 (焦燥 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4)