🌟 초조하다 (焦燥 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초조하다 (
초조하다
) • 초조한 (초조한
) • 초조하여 (초조하여
) 초조해 (초조해
) • 초조하니 (초조하니
) • 초조합니다 (초조함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 초조(焦燥): 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
🗣️ 초조하다 (焦燥 하다) @ Giải nghĩa
- 애간장(이) 녹다 : 근심하고 걱정하여 초조하다.
- 가슴을 졸이다 : 마음이 불안하거나 초조하다.
• Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4)