🌟 정박하다 (碇泊/渟泊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정박하다 (
정바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 정박(碇泊/渟泊): 배가 닻을 내리고 머무름.
🗣️ 정박하다 (碇泊/渟泊 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 정박하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11)