🌟 항구 (港口)

  Danh từ  

1. 배가 드나들 수 있도록 강가나 바닷가에 만든 시설.

1. CẢNG: Cơ sở được làm ở bờ sông hay bờ biển để tàu thuyền có thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여객 항구.
    Passenger port.
  • Google translate 항구를 떠나다.
    Leave the harbor.
  • Google translate 항구를 출발하다.
    Depart from port.
  • Google translate 항구로 돌아오다.
    Return to port.
  • Google translate 항구로 들어오다.
    Enter the harbor.
  • Google translate 항구에 도착하다.
    Arrive at port.
  • Google translate 항구에 정박하다.
    To anchor in the harbor.
  • Google translate 항구에서 하역하다.
    Unload from a harbor.
  • Google translate 화물을 실은 큰 배가 항구에 정박하였다.
    A large ship carrying cargo docked at the port.
  • Google translate 배가 뱃고동 소리를 내며 천천히 항구를 떠난다.
    The ship slowly leaves the harbor with a boat horn.
  • Google translate 일주일간 지속된 풍랑으로 많은 배들이 항구에 머물러 있다.
    Many ships remain in the harbour due to a week-long storm.
  • Google translate 항구에 사람들이 굉장히 많구나.
    There are a lot of people in the harbor.
    Google translate 응. 주로 무역업을 하는 사람들이야.
    Yes. they're mainly people in the trade business.

항구: port; harbor,みなと【港】。こうわん【港湾】,port,puerto,ميناء، مرفأ، مرسى,боомт,cảng,ท่าเรือ, ที่จอดเรือ, ท่าจอดเรือ,pelabuhan,порт,港口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항구 (항ː구)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông  


🗣️ 항구 (港口) @ Giải nghĩa

🗣️ 항구 (港口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)