🌟 무역업자 (貿易業者)

Danh từ  

1. 다른 나라와의 무역을 직업으로 하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM NGHỀ THƯƠNG MẠI: Người làm nghề thương mại với nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유 무역업자.
    A free trader.
  • Google translate 중계 무역업자.
    Transit trader.
  • Google translate 상인과 무역업자.
    Merchants and traders.
  • Google translate 무역업자가 되다.
    Become a trader.
  • Google translate 무역업자와 거래하다.
    Deal with a trader.
  • Google translate 한국의 무역업자들이 수출품들을 가지고 홍콩의 바이어들을 만나러 갔다.
    Korean traders went to meet buyers in hong kong with their exports.
  • Google translate 그 항구 도시는 각종 직물을 사 가려는 외국 무역업자들의 발길이 끊이지 않는 곳이다.
    The port city is a constant stream of foreign traders trying to buy various fabrics.
  • Google translate 너희 아버지는 해외로 출장을 자주 가시는구나?
    Your father often goes on business trips abroad, doesn't he?
    Google translate 응. 아버지가 무역업자이셔서 해외를 자주 다녀오시지.
    Yes. my father is a trader, so he often goes abroad.

무역업자: trader,ぼうえきぎょうしゃ【貿易業者】,négociant international,comerciante internacional,تاجر,гадаад худалдаа эрхэлж буй хүн,người làm nghề thương mại,นักการค้าระหว่างประเทศ, นักธุรกิจการค้าระหว่างประเทศ,pebisnis internasional, pedagang internasional,торговец; коммерсант; купец,贸易业者,贸易商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무역업자 (무ː여겁짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)