🌟 무역업자 (貿易業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무역업자 (
무ː여겁짜
)
🌷 ㅁㅇㅇㅈ: Initial sound 무역업자
-
ㅁㅇㅇㅈ (
무역업자
)
: 다른 나라와의 무역을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ THƯƠNG MẠI: Người làm nghề thương mại với nước khác.
• Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13)