🌟 아리아 (aria)

Danh từ  

1. 오페라 등에서 악기의 반주에 맞춰 혼자 부르는 노래.

1. ARIA: Bài hát hay, hát một mình hợp với nhạc đệm ví dụ như opera.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오페라 아리아.
    Opera aria.
  • Google translate 천상의 아리아.
    Heavenly aria.
  • Google translate 익숙한 아리아.
    Familiar aria.
  • Google translate 아리아를 듣다.
    Listen to aria.
  • Google translate 아리아를 부르다.
    Call aria.
  • Google translate 광고에서 익숙한 아리아가 흘러나오자 사람들이 관심을 보였다.
    People showed interest when familiar aria flowed out of the ad.
  • Google translate 오페라에서 소프라노는 홀로 아름다운 아리아를 불러 사람들을 감동시켰다.
    In opera the soprano sang the beautiful aria alone, touching people.

아리아: aria,アリア。えいしょう【詠唱】,aria,aria,أغنية أوبرالية,ари,aria,บทร้องเดี่ยวพร้อมดนตรีประกอบ, เพลงร้องเดี่ยวพร้อมดนตรีประกอบ,aria,ария,咏叹调,

🗣️ 아리아 (aria) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155)