🌟 아리아 (aria)

Danh từ  

1. 오페라 등에서 악기의 반주에 맞춰 혼자 부르는 노래.

1. ARIA: Bài hát hay, hát một mình hợp với nhạc đệm ví dụ như opera.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오페라 아리아.
    Opera aria.
  • 천상의 아리아.
    Heavenly aria.
  • 익숙한 아리아.
    Familiar aria.
  • 아리아를 듣다.
    Listen to aria.
  • 아리아를 부르다.
    Call aria.
  • 광고에서 익숙한 아리아가 흘러나오자 사람들이 관심을 보였다.
    People showed interest when familiar aria flowed out of the ad.
  • 오페라에서 소프라노는 홀로 아름다운 아리아를 불러 사람들을 감동시켰다.
    In opera the soprano sang the beautiful aria alone, touching people.

🗣️ 아리아 (aria) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)