🌟 환수 (還收)

Danh từ  

1. 다시 거두어들임.

1. SỰ THU HỒI, SỰ CHUỘC LẠI: Sự lấy lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대출금 환수.
    Take back the loan.
  • Google translate 문화재 환수.
    Reclaiming cultural assets.
  • Google translate 환수가 되다.
    Revenge.
  • Google translate 환수가 어렵다.
    It's hard to get back.
  • Google translate 환수를 고려하다.
    Consider retaking.
  • Google translate 환수를 하다.
    Returning.
  • Google translate 김 교수님은 해외에 흩어져 있는 문화재의 환수에 힘썼다.
    Professor kim tried to recover cultural assets scattered abroad.
  • Google translate 경제 사정이 어려워지자 투자했던 돈의 환수를 고려하고 있다.
    As economic conditions have become difficult, we are considering the return of the money invested.
  • Google translate 우리가 투자한 곳이 망한 것 같아.
    I think the place we invested in is ruined.
    Google translate 그러면 원금도 환수가 어려운 것입니까?
    Then is it difficult to recover the principal?

환수: redemption; retrieval; confiscation,かんしゅう【還収】,récupération,recuperación, confiscación,استرداد,,sự thu hồi, sự chuộc lại,การเรียกเก็บคืน, การไถ่ถอน, การซื้อคืน, การกู้คืน,penarikan kembali,сбор,收回,回收,要回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환수 (환수)
📚 Từ phái sinh: 환수되다(還收되다): 다시 거두어지다. 환수하다(還收하다): 다시 거두어들이다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)