🌟 석조 (石造)

Danh từ  

1. 돌로 물건을 만드는 일. 또는 그 물건.

1. ĐỒ ĐÁ, VIỆC CHẾ TẠO ĐỒ ĐÁ: Việc chế tạo đồ vật bằng đá. Hoặc đồ vật bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석조 건물.
    Stone building.
  • Google translate 석조 문화재.
    Stone cultural assets.
  • Google translate 석조 미술.
    Stone art.
  • Google translate 석조 바닥.
    Stone floor.
  • Google translate 석조 불상.
    Stone buddha.
  • Google translate 석조 사원.
    A stone temple.
  • Google translate 석조 장식.
    Stone decoration.
  • Google translate 석조 탑.
    Stone pagoda.
  • Google translate 석조 계단에는 아름다운 연꽃 모양이 새겨져 있었다.
    The stone steps were carved with beautiful lotus shapes.
  • Google translate 성당은 석조로 지어져서 견고하고 엄숙한 분위기를 냈다.
    The cathedral was built of stone, creating a solid and solemn atmosphere.
  • Google translate 석조 건축물에는 값이 싸고 빛깔이 고운 벽돌이 많이 사용되었다.
    The stone building was heavily used for its cheap and fine-colored bricks.

석조: stone construction,いしづくり【石造り・石作り】。せきぞう【石造】,ouvrage en pierre, construction en pierre, (n.) en pierre,construcción en piedra,بناء الحجر,чулуун байгууламж, чулуугаар барьсан,đồ đá, việc chế tạo đồ đá,สิ่งก่อสร้างจากหิน, สิ่งของที่ทำจากหิน, สิ่งที่ทำจากหิน,batu,каменный; построенный из камня,石制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석조 (석쪼)

🗣️ 석조 (石造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)