🌟 창작품 (創作品)

  Danh từ  

1. 예술에서, 이전의 작품을 흉내 내지 않고 새롭게 지은 예술 작품.

1. TÁC PHẨM MỚI, SÁNG TÁC MỚI: Tác phẩm nghệ thuật mới ra đời, không mô phỏng các tác phẩm trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 창작품.
    Co-creation.
  • Google translate 문학적 창작품.
    Literary creations.
  • Google translate 예술적 창작품.
    Artistic creation.
  • Google translate 창작품을 내놓다.
    Put forward a creation.
  • Google translate 창작품을 만들다.
    Make a creation.
  • Google translate 창작품을 짓다.
    Build a creation.
  • Google translate 김 선생은 자신의 창작품을 선뜻 기부 행사에 내놓았다.
    Mr. kim readily presented his creations to the donation event.
  • Google translate 박 작가는 다음 공연에 올릴 창작품을 구상하려고 머리를 짜내었다.
    Writer park racked her brains to come up with a creative piece for her next performance.
  • Google translate 이 그림, 정말 아름답네요.
    This painting, it's beautiful.
    Google translate 괜히 금세기 최고의 창작품이라고 불리는 것이 아니지요.
    It's called the greatest creation of the century.

창작품: creation; creative work,そうさくひん【創作品】,œuvre inédite, œuvre originale,obra creativa,إبداع,уран бүтээл, туурвил,tác phẩm mới, sáng tác mới,ผลงานสร้างสรรค์, ผลงานประดิษฐ์,karya kreatif, karya orisinal,творение; создание,创作品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창작품 (창ː작품)
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)