🌟 창작품 (創作品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창작품 (
창ː작품
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🌷 ㅊㅈㅍ: Initial sound 창작품
-
ㅊㅈㅍ (
창작품
)
: 예술에서, 이전의 작품을 흉내 내지 않고 새롭게 지은 예술 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI, SÁNG TÁC MỚI: Tác phẩm nghệ thuật mới ra đời, không mô phỏng các tác phẩm trước đó.
• Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160)