🌟 포괄적 (包括的)

Định từ  

1. 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는.

1. MANG TÍNH BAO QUÁT, MANG TÍNH PHỔ QUÁT: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포괄적 개념.
    Comprehensive concept.
  • Google translate 포괄적 내용.
    Comprehensive content.
  • Google translate 포괄적 의미.
    Comprehensive meaning.
  • Google translate 포괄적 접근.
    Comprehensive approach.
  • Google translate 포괄적 정의.
    Comprehensive definition.
  • Google translate 이번 외교 협정에는 양국의 경제, 사회, 문화적 교류를 약속하는 포괄적 내용이 담겨 있다.
    This diplomatic agreement contains a comprehensive commitment to economic, social and cultural exchanges between the two countries.
  • Google translate 정부는 우리나라의 경제 위기를 유발하는 여러 가지 문제들에 대한 포괄적 해결 방안을 제시하였다.
    The government proposed a comprehensive solution to the various problems causing the nation's economic crisis.
  • Google translate 여기에 아이를 맡기면 식사도 제공해 주나요?
    If i leave my child here, does it provide meals?
    Google translate 네, 육아와 관련된 포괄적 서비스를 모두 제공하고 있습니다.
    Yes, we offer all the comprehensive services related to childcare.

포괄적: inclusive; comprehensive,ほうかつてき【包括的】,(dét.) global, inclusif, compréhensif, total,inclusivo, comprensivo,مُتضمّن,иж бүрэн, цогц,mang tính bao quát, mang tính phổ quát,ที่ครอบคลุม,menyeluruh, komprehensif,охватывающий всё; всеобъемлющий,广义的,总括的,总体的,整体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포괄적 (포ː괄쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81)