🌟 평균적 (平均的)

Danh từ  

1. 수나 양, 정도 등이 중간이 되는 것.

1. TÍNH TRUNG BÌNH, TÍNH BÌNH QUÂN: Việc số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평균적인 수치.
    The average figure.
  • Google translate 평균적인 양.
    Average amount.
  • Google translate 평균적인 정도.
    Average degree.
  • Google translate 평균적으로 크다.
    Big on average.
  • Google translate 평균적으로 보다.
    Compare on average.
  • Google translate 그는 전형적이고 평균적인 보통 한국 남자였다.
    He was a typical and average average korean man.
  • Google translate 이번 설문 결과에 따르면 평균적으로 대학생 한달 용돈이 40만원 정도 된다고 한다.
    On average, college students earn about 400,000 won a month, according to the survey results.
  • Google translate 머리카락이 그만큼 자라려면 보통 평균적으로 시간이 얼마나 걸리나요?
    How long does it usually take on average for hair to grow that much?
    Google translate 사람마다 다른데 적어도 2년은 걸려야 할 거야.
    It's different for everyone, and it'll take at least two years.

평균적: being average,へいきんてき【平均的】,(n.) moyen,promedio, media,معدّل,дундаж,tính trung bình, tính bình quân,โดยเฉลี่ย,rata-rata, median,средний; в среднем,平均,平均的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균적 (평균적)
📚 Từ phái sinh: 평균(平均): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.


🗣️ 평균적 (平均的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Luật (42)