🌷 Initial sound: ㅍㄱㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13
•
파격적
(破格的)
:
일정한 격식을 깨뜨리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ CÁCH: Cái phá vỡ cách thức nhất định.
•
파격적
(破格的)
:
일정한 격식을 깨뜨리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ CÁCH: Phá vỡ cách thức nhất định.
•
포괄적
(包括的)
:
어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BAO QUÁT, TÍNH PHỔ QUÁT: Sự thu gọn hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.
•
파국적
(破局的)
:
일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SỤP ĐỔ: Thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hỏng.
•
파괴자
(破壞者)
:
파괴하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHÁ HOẠI: Người phá huỷ.
•
평균적
(平均的)
:
수나 양, 정도 등이 중간이 되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG BÌNH, TÍNH BÌNH QUÂN: Việc số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.
•
파괴적
(破壞的)
:
때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ HUỶ: Đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ.
•
파괴적
(破壞的)
:
때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ HUỶ: Cái đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ.
•
평가전
(評價戰)
:
실력이 어느 정도인지 알아보기 위해 하는 운동 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐÁNH GIÁ, TRẬN VÒNG LOẠI: Trận đấu thể thao tiến hành để tìm hiểu xem thực lực ở mức độ nào.
•
평균적
(平均的)
:
수나 양, 정도 등이 중간이 되는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BÌNH QUÂN, CÓ TÍNH TRUNG BÌNH: Số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.
•
파국적
(破局的)
:
일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ HUỶ, TÍNH THẢM HỌA: Việc thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hư hỏng.
•
팔각정
(八角亭)
:
지붕이 여덟모가 되도록 지은 정자.
Danh từ
🌏 ĐÌNH BÁT GIÁC: Ngôi đình có mái xây thành tám góc.
•
포괄적
(包括的)
:
어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BAO QUÁT, MANG TÍNH PHỔ QUÁT: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43)