🌟 포괄적 (包括的)

Định từ  

1. 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는.

1. MANG TÍNH BAO QUÁT, MANG TÍNH PHỔ QUÁT: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포괄적 개념.
    Comprehensive concept.
  • 포괄적 내용.
    Comprehensive content.
  • 포괄적 의미.
    Comprehensive meaning.
  • 포괄적 접근.
    Comprehensive approach.
  • 포괄적 정의.
    Comprehensive definition.
  • 이번 외교 협정에는 양국의 경제, 사회, 문화적 교류를 약속하는 포괄적 내용이 담겨 있다.
    This diplomatic agreement contains a comprehensive commitment to economic, social and cultural exchanges between the two countries.
  • 정부는 우리나라의 경제 위기를 유발하는 여러 가지 문제들에 대한 포괄적 해결 방안을 제시하였다.
    The government proposed a comprehensive solution to the various problems causing the nation's economic crisis.
  • 여기에 아이를 맡기면 식사도 제공해 주나요?
    If i leave my child here, does it provide meals?
    네, 육아와 관련된 포괄적 서비스를 모두 제공하고 있습니다.
    Yes, we offer all the comprehensive services related to childcare.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포괄적 (포ː괄쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8)