🌟 야광 (夜光)

  Danh từ  

1. 어두운 곳에서 빛을 냄. 또는 그런 물건.

1. (SỰ) DẠ QUANG, ĐỒ DẠ QUANG: Sự phát ra ánh sáng từ nơi tối. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야광 목걸이.
    A glow-in-the-dark necklace.
  • Google translate 야광 스티커.
    Lightning stickers.
  • Google translate 야광 시계.
    A glow-in-the-dark clock.
  • Google translate 야광 팔찌.
    A glow-in-the-dark bracelet.
  • Google translate 야광 표지판.
    The glow-in-the-dark sign.
  • Google translate 조명이 꺼지자 바닥 위의 야광 스티커만이 어둠 속에서 빛나고 있었다.
    When the lights were off, only the glow-in-the-dark stickers on the floor were shining in the dark.
  • Google translate 운전자들이 한밤중에도 잘 볼 수 있도록 도로에는 야광 표지판이 세워졌다.
    Light signs were set up on the road so that drivers could see well in the middle of the night.
  • Google translate 내 시계는 야광 시계야.
    My watch is a glow-in-the-dark watch.
    Google translate 그럼 어두울 때에도 시간을 확인할 수 있겠구나.
    Then we can check the time even in the dark.

야광: glow in the dark; luminescence,やこう【夜光】,phosphorescence, objet phosphorescent,fluorescente,مضيئ ليلي ، توهج في الظلام,гэрэлтүүлэх, гэрэлтүүлдэг,(sự) dạ quang, đồ dạ quang,ความเรืองแสง, การสะท้อนแสง, การเปล่งแสง,kilau malam hari,,夜光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야광 (야ː광)
📚 thể loại: Độ sáng tối   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 야광 (夜光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)