🌟 목표하다 (目標 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목표하다 (
목표하다
)
📚 Từ phái sinh: • 목표(目標): 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상., 목적으로 삼은 곳.
🗣️ 목표하다 (目標 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 완주를 목표하다. [완주 (完走)]
🌷 ㅁㅍㅎㄷ: Initial sound 목표하다
-
ㅁㅍㅎㄷ (
밀폐하다
)
: 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫다.
Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÓNG KÍN: Chặn hay đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài. -
ㅁㅍㅎㄷ (
목표하다
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상으로 삼다.
Động từ
🌏 ĐẶT MỤC TIÊU, LẤY LÀM MỤC TIÊU: Lấy làm đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132)