🌟 목표하다 (目標 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상으로 삼다.

1. ĐẶT MỤC TIÊU, LẤY LÀM MỤC TIÊU: Lấy làm đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목표한 결과.
    Target result.
  • Google translate 목표한 대상.
    Target target.
  • Google translate 목표한 성과.
    Target performance.
  • Google translate 목표한 수입.
    A targeted income.
  • Google translate 우승을 목표하다.
    Aim for the championship.
  • Google translate 승리를 목표하다.
    Aim for victory.
  • Google translate 당초 목표하다.
    Initial goal.
  • Google translate 정부가 당초 목표했던 수출 증가율을 조기에 달성했다.
    The government achieved its original goal of export growth early.
  • Google translate 이번 대회에서는 우리가 목표한 만큼의 성과를 거뒀다고 자부할 수 있다.
    We can be proud to have achieved as much as we aim at this competition.
  • Google translate 지금 성적으로 제가 목표하는 대학에 지원할 수 있을까요?
    Can i apply to my target university now?
    Google translate 조금만 더 노력하면 가능하겠다.
    A little more effort would make it possible.

목표하다: target; aim,もくひょうにする【目標にする】。ねらう【狙う】,viser, avoir pour but de,apuntar,يقصد,зорилго тавих, зорилт тавих, зорих,đặt mục tiêu, lấy làm mục tiêu,ตั้งเป้าหมาย, ถือเป็นจุดมุ่งหมาย,menargetkan, menetapkan sasaran,ставить цель,作为目标,

2. 도달해야 할 곳을 목적으로 삼다.

2. ĐẶT LÀM ĐÍCH: Lấy nơi phải đi đến làm đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목표한 곳.
    Where you aim.
  • Google translate 목표한 장소.
    Target place.
  • Google translate 목표한 지점.
    Target point.
  • Google translate 목표한 방향.
    The intended direction.
  • Google translate 과녁을 목표하다.
    Aim for the target.
  • Google translate 우리 일행은 오늘은 서울을 목표하고 길을 떠날 예정이다.
    Today our party is going to set its sights on seoul and set out on the road.
  • Google translate 어둠 속에 갇힌 사람들은 출구를 목표하여 더듬더듬 나아갔다.
    Those trapped in the dark stammered along, aiming for an exit.
  • Google translate 이렇게 바람이 불 때는 화살이 과녁을 빗나갈 것 같은데요.
    I think the arrow will miss the target when the wind blows like this.
    Google translate 바람의 방향을 계산해서 과녁의 주변부를 목표하면 중앙을 맞힐 수 있어요.
    Calculate the direction of the wind and target the perimeter of the target to hit the center.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목표하다 (목표하다)
📚 Từ phái sinh: 목표(目標): 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상., 목적으로 삼은 곳.

🗣️ 목표하다 (目標 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)