🌟 밤눈

Danh từ  

1. 밤에 사물을 볼 수 있는 시력.

1. TẦM NHÌN BAN ĐÊM: Thị lực có thể nhìn thấy sự vật vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깜깜한 밤눈.
    Dark night snow.
  • Google translate 밤눈이 나쁘다.
    Bad night vision.
  • Google translate 밤눈이 밝다.
    Bright eyes at night.
  • Google translate 밤눈이 어둡다.
    Night vision is dark.
  • Google translate 밤눈이 좋다.
    I have good night vision.
  • Google translate 승규는 밤눈이 어두워 밤에는 운전을 하지 않는다.
    Seung-gyu does not drive at night because of the darkness of the night.
  • Google translate 부엉이는 밤눈이 밝아 캄캄한 어둠 속에서도 얼마든지 먹이를 찾아낸다.
    Owls have bright night vision and find as much food as they like even in the dark.
  • Google translate 오늘 밤에 같이 등산할까?
    Shall we go hiking together tonight?
    Google translate 밤눈이 어두워서 안 하는 게 좋을 것 같아.
    I don't think i should do it because i have dark night vision.

밤눈: night vision,よめ【夜目】,vue nocturne, nyctalopie,visión nocturna,بصر الليل قابل بالنظر,шөнийн хараа,tầm nhìn ban đêm,สายตาที่มองเห็นในตอนกลางคืน, สายตาที่มองเห็นในที่มืด,daya penglihatan malam,ночное зрение,夜间视力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤눈 (밤눈)

🗣️ 밤눈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Luật (42) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)