🌾 End: 둠
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
어둠
:
어두운 상태나 어두운 때.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối hoặc khi tối.
•
한 치 앞이 어둠
:
사람의 일은 미리 짐작할 수 없다는 말.
🌏 (TRƯỚC MẮT ĐEN TỐI): Công việc của con người không thể dự đoán trước.
•
모둠
:
초, 중등학교에서, 효율적인 학습을 위하여 학생들을 대여섯 명 내외로 묶은 모임.
Danh từ
🌏 NHÓM HỌC, NHÓM HỌC TẬP: Việc khoảng trên dưới 5,6 học sinh tụ hợp để học tập hiệu quả ở trường cấp một, cấp hai.
• Khí hậu (53) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)