🌟 불꽃

☆☆   Danh từ  

1. 타는 불에서 일어나는 붉은색의 빛.

1. ÁNH LỬA: Ánh sáng màu đỏ xảy ra từ lửa cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 불꽃.
    Red flame.
  • Google translate 타오르는 불꽃.
    Burning flames.
  • Google translate 흔들리는 불꽃.
    Shaking flames.
  • Google translate 불꽃이 솟다.
    Flame rises.
  • Google translate 불꽃이 일다.
    Flame rises.
  • Google translate 매서운 겨울바람에 모닥불의 불꽃이 금방이라도 꺼질 것 같았다.
    In the bitter winter wind, the bonfire was about to go out.
  • Google translate 그 식당의 김치찌개 비결은 가스레인지의 불꽃을 강약으로 잘 조절하는 데에 있었다.
    The secret to the restaurant's kimchi stew was to control the flames of the stove with a strong flame.
Từ tham khảo 화염(火焰): 타는 불에서 일어나는 붉은빛을 띤 기운.

불꽃: flame,ひばな【火花】,flamme, flammèche, étincelle,flor de fuego,شعلة ، شرارة,галын дөл, галын оч, галын гэрэл,ánh lửa,เปลวไฟ, เปลวเพลิง,sinar api, api,пламя; искра,火光,火焰,

2. 금속이나 돌 등이 서로 부딪칠 때 생기는 불빛.

2. TIA LỬA: Ánh lửa xuất hiện khi kim loại hay đá va đập vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠망치의 불꽃.
    Flame of the hammer.
  • Google translate 불꽃이 생기다.
    Flame forms.
  • Google translate 불꽃이 일어나다.
    Flame sets out.
  • Google translate 불꽃이 튀다.
    Flame sparks.
  • Google translate 불꽃을 만들다.
    Make sparks.
  • Google translate 두 장수의 칼이 부딪칠 때마다 불꽃이 튀어 어둠 속에서 서로의 얼굴을 반짝 비추었다.
    Each time the swords of the two generals struck, flames erupted and glistened each other's faces in the dark.
  • Google translate 인류는 돌과 돌을 부딪치면 불꽃이 일어난다는 사실을 알게 되면서 불을 사용하게 되었다.
    Human beings came to use fire when they learned that when they hit rocks and stones, sparks occurred.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불꽃 (불꼳) 불꽃이 (불꼬치) 불꽃도 (불꼳또) 불꽃만 (불꼰만)


🗣️ 불꽃 @ Giải nghĩa

🗣️ 불꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110)