🌟 충천하다 (衝天 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충천하다 (
충천하다
)
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 충천하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155)