🌟 풍속도 (風俗圖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍속도 (
풍속또
)
🗣️ 풍속도 (風俗圖) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 명절에는 전통적인 세시 풍속도 즐기고 합시다. [세시 풍속 (歲時風俗)]
🌷 ㅍㅅㄷ: Initial sound 풍속도
-
ㅍㅅㄷ (
평신도
)
: 교회에서 직책을 가지지 않은 일반 신자.
Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ BÌNH THƯỜNG, GIÁO DÂN BÌNH THƯỜNG: Tín đồ bình thường không có chức trách trong nhà thờ. -
ㅍㅅㄷ (
풍속도
)
: 당시 사회의 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG TỤC: Bức tranh vẽ phong tục của xã hội đương thời.
• Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43)