🌟 평신도 (平信徒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평신도 (
평신도
)
🌷 ㅍㅅㄷ: Initial sound 평신도
-
ㅍㅅㄷ (
평신도
)
: 교회에서 직책을 가지지 않은 일반 신자.
Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ BÌNH THƯỜNG, GIÁO DÂN BÌNH THƯỜNG: Tín đồ bình thường không có chức trách trong nhà thờ. -
ㅍㅅㄷ (
풍속도
)
: 당시 사회의 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG TỤC: Bức tranh vẽ phong tục của xã hội đương thời.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82)