🌟 평신도 (平信徒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평신도 (
평신도
)
🌷 ㅍㅅㄷ: Initial sound 평신도
-
ㅍㅅㄷ (
평신도
)
: 교회에서 직책을 가지지 않은 일반 신자.
Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ BÌNH THƯỜNG, GIÁO DÂN BÌNH THƯỜNG: Tín đồ bình thường không có chức trách trong nhà thờ. -
ㅍㅅㄷ (
풍속도
)
: 당시 사회의 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG TỤC: Bức tranh vẽ phong tục của xã hội đương thời.
• Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28)