🌟 평신도 (平信徒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평신도 (
평신도
)
🌷 ㅍㅅㄷ: Initial sound 평신도
-
ㅍㅅㄷ (
평신도
)
: 교회에서 직책을 가지지 않은 일반 신자.
Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ BÌNH THƯỜNG, GIÁO DÂN BÌNH THƯỜNG: Tín đồ bình thường không có chức trách trong nhà thờ. -
ㅍㅅㄷ (
풍속도
)
: 당시 사회의 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG TỤC: Bức tranh vẽ phong tục của xã hội đương thời.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4)