🌟 풍속화 (風俗畫)

Danh từ  

1. 당시의 풍속을 그린 그림.

1. TRANH PHONG TỤC: Bức tranh vẽ phong tục đương thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양의 풍속화.
    Western folk paintings.
  • Google translate 조선의 풍속화.
    A genre painting of joseon.
  • Google translate 풍속화를 감상하다.
    Appreciate the genre paintings.
  • Google translate 풍속화를 그리다.
    Draw a genre painting.
  • Google translate 풍속화를 전시하다.
    Display wind paintings.
  • Google translate 서양의 풍속화를 보면 동양과는 전혀 다른 분위기를 느낄 수 있다.
    If you look at western folk paintings, you can feel a completely different atmosphere from the east.
  • Google translate 신문에 소개된 화가는 서민들의 애환을 닮은 풍속화를 많이 그렸다.
    The painter who was introduced in the newspaper painted many folk paintings resembling the joys and sorrows of ordinary people.
  • Google translate 여기는 조선의 풍속화를 그린 화가의 작품들이야.
    This is the work of an artist who painted joseon folk paintings.
    Google translate 그 당시 세시 풍속을 한눈에 볼 수 있네.
    You can see the customs of the time at a glance.
Từ đồng nghĩa 풍속도(風俗圖): 당시 사회의 풍속을 그린 그림., (비유적으로) 당시의 유행과 습관을 …

풍속화: genre painting,ふうぞくが【風俗画】,peinture de mœurs, scène de genre, peinture de genre,pintura costumbrista,صورة ثقافيّة,ёс заншлыг харуулсан зураг,tranh phong tục,ภาพเกี่ยวกับขนบประเพณี, ภาพวาดทางวัฒนธรรม,,,风俗画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍속화 (풍소콰)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99)