Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍속화 (풍소콰)
풍소콰
Start 풍 풍 End
Start
End
Start 속 속 End
Start 화 화 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)