🌟 풍속화 (風俗畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍속화 (
풍소콰
)
🌷 ㅍㅅㅎ: Initial sound 풍속화
-
ㅍㅅㅎ (
풍속화
)
: 당시의 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG TỤC: Bức tranh vẽ phong tục đương thời. -
ㅍㅅㅎ (
풍성히
)
: 넉넉하고 많이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒI DÀO, MỘT CÁCH PHONG PHÚ: Một cách đầy đủ và nhiều.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99)