🌟 예증하다 (例證 하다)

Động từ  

1. 구체적인 예를 들어 증명하다.

1. MINH CHỨNG BẰNG VÍ DỤ CỤ THỂ: Đưa ra ví dụ cụ thể và chứng minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 예증하다.
    Exemplify the facts.
  • Google translate 이론을 예증하다.
    Exemplify a theory.
  • Google translate 의견을 예증하다.
    Exemplify one's opinion.
  • Google translate 주장을 예증하다.
    Demonstrate an argument.
  • Google translate 학설을 예증하다.
    Example a theory.
  • Google translate 민준이는 환경 오염의 심각성을 그동안에 모은 신문 기사를 바탕으로 예증했다.
    Min-joon exemplified the seriousness of environmental pollution based on newspaper articles that have been collected.
  • Google translate 그 학자는 현재 유행하는 전염병의 심각성을 예증하기 위해 기존의 연구들을 인용했다.
    The scholar cited existing studies to illustrate the seriousness of the current epidemic.
  • Google translate 이 소설이 갖는 의의가 뭐야?
    What does this novel mean?
    Google translate 이 소설은 당시 시대의 모습을 예증해 주거든.
    This novel exemplifies what the times were.

예증하다: exemplify,れいしょうする【例証する】,illustrer, démontrer,ilustrar,يوضّح بأمثلة,жишээ татан нотлох, жишээ авч батлах,minh chứng bằng ví dụ cụ thể,ยกตัวอย่างประกอบการอธิบาย, ใช้ภาพประกอบการอธิบาย,mengilustrasikan, menggambarkan, mendeskripsikan, mencontohkan,подтверждать примерами; доказывать на примере,例证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예증하다 (예ː증하다)
📚 Từ phái sinh: 예증(例證): 구체적인 예를 들어 증명함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98)