🌟 예증하다 (例證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예증하다 (
예ː증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예증(例證): 구체적인 예를 들어 증명함.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 예증하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98)