🌟 예증하다 (例證 하다)

Động từ  

1. 구체적인 예를 들어 증명하다.

1. MINH CHỨNG BẰNG VÍ DỤ CỤ THỂ: Đưa ra ví dụ cụ thể và chứng minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 예증하다.
    Exemplify the facts.
  • 이론을 예증하다.
    Exemplify a theory.
  • 의견을 예증하다.
    Exemplify one's opinion.
  • 주장을 예증하다.
    Demonstrate an argument.
  • 학설을 예증하다.
    Example a theory.
  • 민준이는 환경 오염의 심각성을 그동안에 모은 신문 기사를 바탕으로 예증했다.
    Min-joon exemplified the seriousness of environmental pollution based on newspaper articles that have been collected.
  • 그 학자는 현재 유행하는 전염병의 심각성을 예증하기 위해 기존의 연구들을 인용했다.
    The scholar cited existing studies to illustrate the seriousness of the current epidemic.
  • 이 소설이 갖는 의의가 뭐야?
    What does this novel mean?
    이 소설은 당시 시대의 모습을 예증해 주거든.
    This novel exemplifies what the times were.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예증하다 (예ː증하다)
📚 Từ phái sinh: 예증(例證): 구체적인 예를 들어 증명함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sở thích (103) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67)