🌟 (疋)

Danh từ phụ thuộc  

1. 일정한 길이로 말아 놓은 베, 무명, 비단 등의 천을 세는 단위.

1. CUỘN: Đơn vị đếm vải như vải lụa, vải bông hay vải thô được cuộn lại với một chiều dài nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모시 한 .
    One ramie.
  • Google translate 무명 두 .
    Two unknowns.
  • Google translate 비단 열 .
    Ten pieces of silk.
  • Google translate 남편은 아내에게 무명 한 을 짜게 부탁했다.
    Husband asked his wife to draw up a pencil of cotton.
  • Google translate 당시 법으로는 베 이백 을 훔치면 극형을 당했다.
    By the law of the time, if you stole two hundred beh phil, you were sentenced to death.
  • Google translate 비단 한 을 가지면 성인의 옷 한 벌을 만들 수 있었다.
    With a piece of silk, he could make a suit of adult clothing.

필: pil,ひき【疋】。たん【反】,,pil, rollo,لفّة من القماش,боодол, толгой,cuộn,พิล,gulung,пил,匹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)