🌟 와해되다 (瓦解 되다)

Động từ  

1. 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지게 되다.

1. BỊ SỤP ĐỔ: Tổ chức hay kế hoạch... bị sụp đổ và tan rã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 와해되다.
    The plan is broken down.
  • Google translate 동맹이 와해되다.
    The alliance collapses.
  • Google translate 왕조가 와해되다.
    The dynasty collapses.
  • Google translate 조직이 와해되다.
    The organization collapses.
  • Google translate 질서가 와해되다.
    Order breaks down.
  • Google translate 우리는 와해된 구성원들을 다시 한데 뭉치게 하기 위해 노력했다.
    We tried to bring the broken members back together.
  • Google translate 독립운동가들이 감옥에 가거나 투옥을 피해 해외로 떠나는 바람에 조직이 와해되었다.
    The organization collapsed as independence activists went to jail or went abroad to avoid imprisonment.
  • Google translate 당시 로마는 내부적으로 이미 와해되었고 외부의 침략에 적절히 대응하기가 사실상 불가능했다.
    At that time rome had already been destroyed internally and it was virtually impossible to properly respond to external aggression.

와해되다: collapse; be broken up,がかいされる【瓦解される】,être décomposé, être démantelé, être détruit, être anéanti, être rasé,colapsar, desintegrar, disolver,ينهار,хагарах, бутрах, огцрох,bị sụp đổ,ถูกพังทลาย, ถูกพังลง, ถูกยุบ, ถูกสลายตัว,hancur, runtuh, jatuh, berantakan,распадаться; разрушаться,被瓦解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와해되다 (와해되다) 와해되다 (와해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 와해(瓦解): 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어짐.

🗣️ 와해되다 (瓦解 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4)