🌟 와해되다 (瓦解 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와해되다 (
와해되다
) • 와해되다 (와해뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 와해(瓦解): 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어짐.
🗣️ 와해되다 (瓦解 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 헤게모니가 와해되다. [헤게모니 (Hegemonie)]
- 폭력단이 와해되다. [폭력단 (暴力團)]
• Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4)