Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와해되다 (와해되다) • 와해되다 (와해뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 와해(瓦解): 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어짐.
와해되다
와해뒈다
Start 와 와 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)