🌟 대선 (大選)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대선 (
대ː선
)
🗣️ 대선 (大選) @ Ví dụ cụ thể
- 정당 대표 등 정치권의 유력자들이 대선 후보로 거론되고 있다. [유력자 (有力者)]
- 김 의원은 대선 출마 여부와 관련한 질문에 가부간 결정을 내리겠다고 했다. [가부간 (可否間)]
- 김 의원이 대선 출마 선언을 했대. [전면 (前面)]
- 대선 후보자는 대통령이 된다면 힘없고 가난한 자를 위해 일하겠다고 말했다. [힘없다]
- 대선에 내다. [내다]
- 곧 다가올 선거를 위해 각 당에서 유능한 인재들을 대선 후보로 내었다. [내다]
- 대선 후보들은 팔도를 돌며 치열한 선거 유세를 펼쳤다. [팔도 (八道)]
- 새로운 대선 후보가 등장하면서 대선 정국이 급변하였다. [정국 (政局)]
- 수도권 지역의 대학생들을 상대로 설문 조사를 한 결과, 전체의 약 육십 퍼센트가 이번 대선 투표에 참가하겠다고 밝혔다. [참가하다 (參加하다)]
- 이 기자, 오늘 대선 후보들의 행보를 전해 주시죠. [표밭 (票밭)]
- 네, 투표일이 일주일도 채 남지 않은 오늘도 대선 후보들은 유세 버스를 타고 전국 표밭을 누볐습니다. [표밭 (票밭)]
- 야당은 막강한 여당 후보를 누르기 위해 대선 후보 단일화를 시도하고 있다. [단일화 (單一化)]
- 선거를 앞두고 후보자들은 본격적인 대선 행보에 돌입하였다. [행보 (行步)]
- 이번 대선 후보 공개 토론회에 패널로는 누가 나올까? [패널 (panel)]
- 대선 불출마. [불출마 (不出馬)]
- 전 국무총리이자 대통령 후보로서 높은 지지율을 얻었던 김 씨가 돌연 대선 불출마를 선언했다. [불출마 (不出馬)]
- 김 회장이 조성한 비자금은 돈세탁을 거쳐 한 대선 후보에게 흘러 들어갔다. [돈세탁 (돈洗濯)]
- 정 의원은 대통령이 되고 싶다는 정치적 야심을 안고 대선 후보로 나섰다. [야심 (野心)]
- 오랜 논의 끝에 김 의원이 그 정당의 대선 후보로 공천되었다. [공천되다 (公薦되다)]
- 유력한 정치인이 계속 대선 후보로 거론되어 왔다. [유력하다 (有力하다)]
- 대선 후보의 어설픈 선거 공략에 아무도 그를 지지하지 않았다. [어설프다]
🌷 ㄷㅅ: Initial sound 대선
-
ㄷㅅ (
도시
)
: 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
두세
)
: 둘이나 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba. -
ㄷㅅ (
독서
)
: 책을 읽음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách. -
ㄷㅅ (
동시
)
: 같은 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc. -
ㄷㅅ (
등산
)
: 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
다시
)
: 같은 말이나 행동을 반복해서 또.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động. -
ㄷㅅ (
동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con. -
ㄷㅅ (
단순
)
: 복잡하지 않고 간단한 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅ (
다수
)
: 많은 수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều. -
ㄷㅅ (
대상
)
: 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó. -
ㄷㅅ (
대신
)
: 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó. -
ㄷㅅ (
당시
)
: 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó. -
ㄷㅅ (
도서
)
: 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại. -
ㄷㅅ (
단속
)
: 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅ (
닷새
)
: 다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 분량이나 정도의 많고 적음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ. -
ㄷㅅ (
달성
)
: 목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 영화나 연극에서 배우가 하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch. -
ㄷㅅ (
뒷산
)
: 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng. -
ㄷㅅ (
당신
)
: (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe. -
ㄷㅅ (
도심
)
: 도시의 중심.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273)