🌟 평정하다 (平靜 하다)

Tính từ  

1. 걱정이나 탈이 없고 고요하다.

1. ĐIỀM TĨNH, TRẦM LẶNG, TĨNH LẶNG, BÌNH LẶNG: Bình lặng không có lo lắng hay trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평정한 상태.
    A steady state.
  • Google translate 평정한 생활.
    A calm life.
  • Google translate 평정한 마음.
    A calm mind.
  • Google translate 평정하게 느끼다.
    Feel calm.
  • Google translate 평정하게 보이다.
    Appear calm.
  • Google translate 감정이 평정하다.
    Feelings are level.
  • Google translate 부부는 노년에 시골에 내려가 평정한 생활을 보냈다.
    The couple went down to the countryside in their old age and lived a calm life.
  • Google translate 라디오에서 나오는 명상의 말씀이 내 마음을 평정하게 해 주었다.
    The words of meditation on the radio calmed my mind.
  • Google translate 선생님은 어떤 일이 있어도 마음이 평정하여 흔들리는 일이 없었다.
    No matter what happened, the teacher was calm and steady.
  • Google translate 큰일이 났습니다!
    Big trouble!
    Google translate 무슨 일인데 호들갑이야? 나는 어떤 일이 일어나도 평정한 마음을 유지할 자신 있으니까 어서 말해 봐.
    What's the big deal? i'm confident that i'll keep a calm mind no matter what happens, so go ahead and tell me.

평정하다: composed; peaceful,へいせいだ【平静だ】,calme, tranquille, serein, placide, paisible,calmado, tranquilo, sereno, plácido,هادئ، وُدّيّ,амар төвшин байх, амгалан байх, тайван байх,điềm tĩnh, trầm lặng, tĩnh lặng, bình lặng,สุขุม, เยือกเย็น, สำรวม, สงบ, เงียบสงบ, ใจเย็น, ไม่วู่วาม,tenang, damai,спокойный; мирный,平静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평정하다 (평정하다) 평정한 (평정한) 평정하여 (평정하여) 평정해 (평정해) 평정하니 (평정하니) 평정합니다 (평정함니다)
📚 Từ phái sinh: 평정(平靜): 걱정이나 탈이 없고 고요함. 또는 그런 상태.

🗣️ 평정하다 (平靜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)