🌟 평정하다 (平靜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평정하다 (
평정하다
) • 평정한 (평정한
) • 평정하여 (평정하여
) 평정해 (평정해
) • 평정하니 (평정하니
) • 평정합니다 (평정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평정(平靜): 걱정이나 탈이 없고 고요함. 또는 그런 상태.
🗣️ 평정하다 (平靜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반란을 평정하다. [반란 (叛亂/反亂)]
- 반란군을 평정하다. [반란군 (叛亂軍)]
- 국란을 평정하다. [국란 (國亂)]
- 난세를 평정하다. [난세 (亂世)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 평정하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28)