🌟 평정하다 (平靜 하다)

Tính từ  

1. 걱정이나 탈이 없고 고요하다.

1. ĐIỀM TĨNH, TRẦM LẶNG, TĨNH LẶNG, BÌNH LẶNG: Bình lặng không có lo lắng hay trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평정한 상태.
    A steady state.
  • 평정한 생활.
    A calm life.
  • 평정한 마음.
    A calm mind.
  • 평정하게 느끼다.
    Feel calm.
  • 평정하게 보이다.
    Appear calm.
  • 감정이 평정하다.
    Feelings are level.
  • 부부는 노년에 시골에 내려가 평정한 생활을 보냈다.
    The couple went down to the countryside in their old age and lived a calm life.
  • 라디오에서 나오는 명상의 말씀이 내 마음을 평정하게 해 주었다.
    The words of meditation on the radio calmed my mind.
  • 선생님은 어떤 일이 있어도 마음이 평정하여 흔들리는 일이 없었다.
    No matter what happened, the teacher was calm and steady.
  • 큰일이 났습니다!
    Big trouble!
    무슨 일인데 호들갑이야? 나는 어떤 일이 일어나도 평정한 마음을 유지할 자신 있으니까 어서 말해 봐.
    What's the big deal? i'm confident that i'll keep a calm mind no matter what happens, so go ahead and tell me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평정하다 (평정하다) 평정한 (평정한) 평정하여 (평정하여) 평정해 (평정해) 평정하니 (평정하니) 평정합니다 (평정함니다)
📚 Từ phái sinh: 평정(平靜): 걱정이나 탈이 없고 고요함. 또는 그런 상태.

🗣️ 평정하다 (平靜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28)