🌟 포장하다 (包裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포장하다 (
포장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 포장(包裝): 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료., 겉으로만 그…
🗣️ 포장하다 (包裝 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 스티로폼으로 포장하다. [스티로폼 (styrofoam)]
- 카스텔라를 포장하다. [카스텔라 (castela)]
- 반지르르 포장하다. [반지르르]
- 아스팔트로 포장하다. [아스팔트 (asphalt)]
- 유식을 포장하다. [유식 (有識)]
- 은박으로 포장하다. [은박 (銀箔)]
- 셀로판으로 포장하다. [셀로판 (cellophane)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 포장하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)