🌟 포장하다 (包裝 하다)

Động từ  

1. 물건을 싸거나 꾸리다.

1. ĐÓNG GÓI, BAO GÓI, BỌC, GÓI: Gói hoặc bao đồ vật lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일을 포장하다.
    Pack fruit.
  • 선물을 포장하다.
    Wrap a gift.
  • 종이로 포장하다.
    To wrap in paper.
  • 상자에 넣어 포장하다.
    Pack it up in a box.
  • 예쁘게 포장하다.
    Pack beautifully.
  • 나는 물건들을 상자 안에 잘 넣어 포장했다.
    I packed things well in a box.
  • 나는 유민이에게 줄 선물을 예쁘게 포장하여 가방에 넣었다.
    I packed the gift for yoomin pretty and put it in my bag.
  • 어린이날이 가까워지자 아이들에게 줄 선물을 포장하는 사람들이 많았다.
    As children's day neared, there were many people packing gifts for the children.
  • 선생님께 드릴 선물을 샀어.
    I bought a present for my teacher.
    그냥 그렇게 딸랑 드릴 거야? 포장해서 드려야 하지 않을까?
    You're just gonna rattle me like that? shouldn't we wrap it up and give it to them?

2. 겉으로만 그럴듯하게 꾸미다.

2. CHE GIẤU, GIẤU DIẾM: Ngụy tạo chỉ bên ngoài, ra vẻ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포장한 말.
    Packed horse.
  • 포장한 모습.
    Packaged look.
  • 과하게 포장하다.
    Overpackage; overwrap.
  • 그럴듯하게 포장하다.
    To wrap(a package) reasonably.
  • 포장하다.
    Wrap well.
  • 그들은 자신들의 일을 포장해서 말하고 있었다.
    They were talking about their work in a package.
  • 지수는 장사꾼들이 포장하여 하는 말에 쉽게 넘어간다.
    The index easily falls for what the merchants pack.
  • 박 씨는 자신을 어떻게 포장해야 그럴듯해 보이는지를 잘 안다.
    Mr. park knows how to wrap himself up to look plausible.
  • 그는 남들에게 자신의 이력을 그럴듯하게 포장해서 이야기하는 경향이 있다.
    He tends to tell others about his career in a plausible way.
  • 김 씨에게 이 일을 맡긴다면 어떨까? 김 씨면 믿을 만할까?
    What if we could entrust mr. kim with this job? would mr. kim be trustworthy?
    난 김 씨를 안 믿어. 김 씨는 늘 자기를 포장한 모습만 보이는 것 같거든.
    I don't trust mr. kim. it seems like kim always appears to have wrapped himself up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포장하다 (포장하다)
📚 Từ phái sinh: 포장(包裝): 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료., 겉으로만 그…

🗣️ 포장하다 (包裝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119)