🌟 편지하다 (便紙/片紙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편지하다 (
편ː지하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편지(便紙/片紙): 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 편지하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)