🌟 편지하다 (便紙/片紙 하다)

Động từ  

1. 편지를 보내다.

1. GỬI THƯ: Gửi thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님께 편지하다.
    To write to parents.
  • 애인에게 편지하다.
    To write to a lover.
  • 집으로 편지하다.
    Write home.
  • 자주 편지하다.
    To write frequently.
  • 종종 편지하다.
    Often lettering.
  • 그는 고향에 계신 부모님께 편지하는 것을 잊지 않았다.
    He didn't forget to write to his parents in his hometown.
  • 나에게는 어린 시절부터 편지하며 우정을 쌓은 펜팔 친구가 있다.
    I have a pen pal who has been writing and building friendships since childhood.
  • 저 이제 비행기 탈게요.
    I'm flying now.
    그래, 자주 전화하고 편지하며 소식 전하렴.
    Yes, call and write often and keep in touch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편지하다 (편ː지하다)
📚 Từ phái sinh: 편지(便紙/片紙): 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20)