🌟 편지하다 (便紙/片紙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편지하다 (
편ː지하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편지(便紙/片紙): 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 편지하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20)