🌟 공개되다 (公開 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 사물, 내용 등이 사람들에게 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC CÔNG KHAI: Nội dung, sự vật hay sự thật nào đó... được nhiều người biết đến một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개된 정보.
    Disclosed information.
  • Google translate 결과가 공개되다.
    Results are made public.
  • Google translate 비밀이 공개되다.
    The secret is made public.
  • Google translate 사실이 공개되다.
    Facts are made public.
  • Google translate 작품이 공개되다.
    Works go public.
  • Google translate 유명한 화가의 숨겨진 작품들이 공개되자 많은 사람들이 모였다.
    Many people gathered when the hidden works of a famous artist were revealed.
  • Google translate 톱스타의 열애 사실이 인터넷 뉴스에 공개되어 많은 사람들이 놀라워했다.
    The top star's love affair was revealed on the internet news, which surprised many people.
  • Google translate 김 대리랑 유민 씨랑 부부라며? 진짜 놀랐어.
    Assistant manager kim and yoomin are married, right? i was really surprised.
    Google translate 그러니까. 어떻게 그 사실이 이제야 공개된 거지?
    I mean. how did that come to light now?

공개되다: be made public,こうかいされる【公開される】,être publié, être révélé au public,hacerse público,يعلن,нээлттэй болох,được công khai,ถูกเปิดเผย, ถูกเผยแพร่, ถูกเปิดเผยในที่สาธารณะ,dipublikasikan, diumumkan,Открываться,被公开,

2. 어떤 장소가 사람들이 드나들 수 있도록 열리다.

2. ĐƯỢC MỞ CỬA CÔNG KHAI, ĐƯỢC MỞ CỬA TỰ DO: Một nơi nào đó được mở ra để cho mọi người có thể vào thăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공원이 공개되다.
    The park is open to the public.
  • Google translate 광장이 공개되다.
    The plaza is open to the public.
  • Google translate 전시관이 공개되다.
    The exhibition hall is open to the public.
  • Google translate 시민들에게 공개되다.
    Open to citizens.
  • Google translate 일반인에게 공개되다.
    Open to the public.
  • Google translate 청와대가 일반인들에게 공개되면서 서울의 명소로 자리 잡고 있다.
    Cheong wa dae has become a landmark in seoul as it is open to the public.
  • Google translate 서울 시청 앞 광장이 시민들에게 공개되어 시민들의 휴식처가 되고 있다.
    The plaza in front of seoul city hall has been opened to citizens, becoming a resting place for citizens.
  • Google translate 대학 도서관이 일반인들에게 공개되나요?
    Is the university library open to the public?
    Google translate 일부 대학만 공개를 하는 걸로 알고 있어요.
    I understand that only a few universities open up.
Từ đồng nghĩa 개방되다(開放되다): 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열리다., 금지되던 것이 풀려…

3. 여러 사람이 볼 수 있도록 내보여지다.

3. ĐƯỢC CÔNG KHAI: Được đưa ra cho mọi người có thể xem được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개된 법정.
    An open court.
  • Google translate 공개된 장소.
    A public place.
  • Google translate 공중전화는 여러 사람이 사용할 수 있도록 공개된 장소에 설치되어 있다.
    Public telephones are installed in public places for use by multiple people.
  • Google translate 피고는 공개된 법정에서 방청객과 배심원들에게 자신이 무죄임을 주장했다.
    The defendant pleaded not guilty to the audience and jury in an open court.
  • Google translate 지수 씨, 공개된 장소에서 프로포즈 받았다면서요? 좋겠네요.
    Ji-soo, i heard you were proposed at a public place. that sounds great.
    Google translate 네, 상상도 못 했는데 정말 행복했어요.
    Yeah, i never imagined it. i was so happy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공개되다 (공개되다) 공개되다 (공개뒈다) 공개되는 (공개되는공개뒈는) 공개되어 (공개되어공개뒈어) 공개돼 (공개돼공개뒈) 공개되니 (공개되니공개뒈니) 공개됩니다 (공개됨니다공개뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 공개(公開): 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림., 어떤 장소를 사람…

📚 Annotation: 주로 '공개된'으로 쓴다.

🗣️ 공개되다 (公開 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)