🌟 경축하다 (慶祝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경축하다 (
경ː추카다
) • 경축하는 (경ː추카는
) • 경축하여 (경ː추카여
) 경축해 (경ː추캐
) • 경축하니 (경ː추카니
) • 경축합니다 (경ː추캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경축(慶祝): 기쁘고 즐거운 일을 축하함.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 경축하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67)