🌟 경축하다 (慶祝 하다)

Động từ  

1. 기쁘고 즐거운 일을 축하하다.

1. CHÚC MỪNG, CHÀO MỪNG: Chúc mừng ngày có việc vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경축하는 기념식.
    A celebration.
  • Google translate 경축하는 예식.
    A celebratory ceremony.
  • Google translate 기념일을 경축하다.
    Celebrate the anniversary.
  • Google translate 독립을 경축하다.
    Celebrate independence.
  • Google translate 해방을 경축하다.
    Celebrate liberation.
  • Google translate 우리나라에서는 국경일에 국가에서 기념식을 베풀어 경축한다.
    In our country, celebrations are held by the state on national holidays.
  • Google translate 한국의 광복 오십 주년을 경축하는 행사가 시청 앞 광장에서 열렸다.
    An event was held at the plaza in front of city hall to celebrate the 50th anniversary of korea's liberation from japanese colonial rule.
Từ đồng nghĩa 경하하다(慶賀하다): 경사스러운 일을 축하하거나 칭찬하다.

경축하다: celebrate; congratulate,けいしゅくする【慶祝する】。しゅくがする【祝賀する】。けいがする【慶賀する】,féliciter, complimenter, congratuler,celebrar,يهنىء,ёслон тэмдэглэх,chúc mừng, chào mừng,ฉลอง, เฉลิมฉลอง, แสดงความยินดี,merayakan,праздновать,庆祝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경축하다 (경ː추카다) 경축하는 (경ː추카는) 경축하여 (경ː추카여) 경축해 (경ː추캐) 경축하니 (경ː추카니) 경축합니다 (경ː추캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경축(慶祝): 기쁘고 즐거운 일을 축하함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Thể thao (88) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67)