🌟 경축하다 (慶祝 하다)

Động từ  

1. 기쁘고 즐거운 일을 축하하다.

1. CHÚC MỪNG, CHÀO MỪNG: Chúc mừng ngày có việc vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경축하는 기념식.
    A celebration.
  • 경축하는 예식.
    A celebratory ceremony.
  • 기념일을 경축하다.
    Celebrate the anniversary.
  • 독립을 경축하다.
    Celebrate independence.
  • 해방을 경축하다.
    Celebrate liberation.
  • 우리나라에서는 국경일에 국가에서 기념식을 베풀어 경축한다.
    In our country, celebrations are held by the state on national holidays.
  • 한국의 광복 오십 주년을 경축하는 행사가 시청 앞 광장에서 열렸다.
    An event was held at the plaza in front of city hall to celebrate the 50th anniversary of korea's liberation from japanese colonial rule.
Từ đồng nghĩa 경하하다(慶賀하다): 경사스러운 일을 축하하거나 칭찬하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경축하다 (경ː추카다) 경축하는 (경ː추카는) 경축하여 (경ː추카여) 경축해 (경ː추캐) 경축하니 (경ː추카니) 경축합니다 (경ː추캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경축(慶祝): 기쁘고 즐거운 일을 축하함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)