🌟 경축하다 (慶祝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경축하다 (
경ː추카다
) • 경축하는 (경ː추카는
) • 경축하여 (경ː추카여
) 경축해 (경ː추캐
) • 경축하니 (경ː추카니
) • 경축합니다 (경ː추캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경축(慶祝): 기쁘고 즐거운 일을 축하함.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 경축하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)