🌟 수채화 (水彩畫)

Danh từ  

1. 물감을 물에 풀어서 그리는 서양식 그림.

1. TRANH VẼ MÀU NƯỚC: Bức tranh kiểu phương Tây pha màu vào nước rồi vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수채화 물감.
    Watercolor paint.
  • Google translate 수채화 같은 풍경.
    Watercolor-like scenery.
  • Google translate 수채화와 유화.
    Watercolor and oil painting.
  • Google translate 수채화가 전시되다.
    Watercolor paintings are on display.
  • Google translate 수채화를 그리다.
    Draw watercolors.
  • Google translate 수채화에 담다.
    Put in watercolors.
  • Google translate 김 화백은 화려한 유화의 질감보다는 순박함이 느껴지는 수채화를 즐겨 그렸다.
    Artist kim enjoys painting watercolor paintings that give a sense of simplicity rather than the texture of colorful oil paintings.
  • Google translate 민준이가 몇 시간 동안 열심히 그린 수채화에 지수가 음료수를 쏟아서 그림을 망쳐 버렸다.
    Min-jun's hours of hard-working watercolors and ji-su spilled drinks and ruined the painting.
Từ đồng nghĩa 수채(水彩): 물감을 물에 풀어서 그림을 그리는 방법., 물감을 물에 풀어서 그리는 서양…
Từ tham khảo 유화(油畫): 물감을 기름에 섞어서 그리는 서양식 그림.

수채화: watercolor painting,すいさいが【水彩画】,aquarelle,acuarela,رسم بالدهان المائي,усан будгийн зураг,tranh vẽ màu nước,ภาพสีน้ำ,lukisan cat air,акварель,水彩画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수채화 (수채화)

🗣️ 수채화 (水彩畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chính trị (149)