🌟 수채화 (水彩畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수채화 (
수채화
)
🗣️ 수채화 (水彩畫) @ Ví dụ cụ thể
- 담백한 수채화. [담백하다 (淡白하다)]
- 구름이 떠 있는 하늘은 담백한 수채화 한 폭처럼 맑고 깨끗했다. [담백하다 (淡白하다)]
- 수채화는 그림이 옅고 맑기 때문에 유화보다 담백한 느낌을 준다. [담백하다 (淡白하다)]
- 수채화용 팔레트. [팔레트 (palette)]
- 나는 그림을 그리기 전에 수채화 물감을 팔레트에 미리 짜서 말려 놓았다. [팔레트 (palette)]
🌷 ㅅㅊㅎ: Initial sound 수채화
-
ㅅㅊㅎ (
성추행
)
: 다른 사람의 신체를 강제로 접촉하여 상대방에게 성적 수치심을 불러일으키는 행위.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Hành vi động chạm đến cơ thể của người khác một cách cưỡng chế, làm cho người đó cảm thấy xấu hổ về mặt giới tính. -
ㅅㅊㅎ (
수채화
)
: 물감을 물에 풀어서 그리는 서양식 그림.
Danh từ
🌏 TRANH VẼ MÀU NƯỚC: Bức tranh kiểu phương Tây pha màu vào nước rồi vẽ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chính trị (149)