🌟 그림물감

Danh từ  

1. 그림을 그리고 색을 칠하는 데 쓰는 물감.

1. MỰC MÀU VẼ: Mực màu dùng trong việc vẽ tranh và tô màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림물감과 도화지.
    Paint and drawing paper.
  • 그림물감을 짜다.
    Squeeze paint.
  • 그림물감을 풀다.
    Undo the paint.
  • 그림물감으로 그리다.
    Draw in paint.
  • 그림물감으로 칠하다.
    Paint with paint.
  • 우리는 미술 시간에 그림물감으로 수채화를 그렸다.
    We painted watercolors in art class.
  • 그림 그리기를 좋아하는 내 동생은 생일 선물로 그림물감을 받았다.
    My brother, who loves painting, received paint as a birthday present.
  • 빈 도화지에다 무엇을 그릴까?
    What shall i draw on the blank drawing paper?
    파란 그림물감으로 바다와 하늘을 그리자.
    Draw the sea and the sky with blue paint.
Từ đồng nghĩa 물감: 그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림물감 (그ː림물깜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86)