🌟 그림물감
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그림물감 (
그ː림물깜
)
🌷 ㄱㄹㅁㄱ: Initial sound 그림물감
-
ㄱㄹㅁㄱ (
그림물감
)
: 그림을 그리고 색을 칠하는 데 쓰는 물감.
Danh từ
🌏 MỰC MÀU VẼ: Mực màu dùng trong việc vẽ tranh và tô màu.
• Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86)