🌟 노장파 (老壯派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노장파 (
노ː장파
)
🌷 ㄴㅈㅍ: Initial sound 노장파
-
ㄴㅈㅍ (
난장판
)
: 여러 사람이 뒤섞여 시끄럽게 하거나 어질러 놓은 상태. 또는 그런 곳.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG HỖN ĐỘN: Trạng thái nhiều người hỗn loạn, ồn ào, gây ra cảnh lộn xộn. Hoặc nơi như vậy. -
ㄴㅈㅍ (
노장파
)
: 어떤 조직이나 단체 안에서 주로 나이든 노년층과 장년층의 사람들이 하나의 세력을 이루고 있는 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm những người tầng lớp già và tầng trung niên hợp thành một thế lực trong tổ chức hay đoàn thể nào đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17)