🌟 노장파 (老壯派)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 단체 안에서 주로 나이든 노년층과 장년층의 사람들이 하나의 세력을 이루고 있는 무리.

1. PHÁI BẢO THỦ: Nhóm những người tầng lớp già và tầng trung niên hợp thành một thế lực trong tổ chức hay đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노장파 감독.
    Supervisor of the older faction.
  • Google translate 노장파 배우.
    A veteran actor.
  • Google translate 노장파 의원.
    Sen. roh jang-pa.
  • Google translate 노장파 학자.
    A veteran scholar.
  • Google translate 노장파와 소장파.
    The old and the younger.
  • Google translate 노장파를 몰아내다.
    Drive out the old gang.
  • Google translate 노장파에 속하다.`
    Belonging to the old school.`.
  • Google translate 노장파와 대립하다.
    Confront the older faction.
  • Google translate 이번 전당 대회에서는 소장파와 노장파 간의 경쟁이 매우 치열했다.
    Competition between the younger and the older was very fierce at this convention.
  • Google translate 노장파는 전통에 대한 미련을 버리지 못하고 새로운 비즈니스에 뛰어드는 것을 망설였다.
    The elder faction hesitated to jump into new business without giving up its lingering attachment to tradition.
Từ tham khảo 소장파(少壯派): 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.

노장파: old folks; veterans,ろうそうは【老壮派】,groupe de personnes âgées, force de personnes âgées,bando de adultos y senescentes,فئة الكبار في السن,ахмадууд, ахмад үеийнхэн,phái bảo thủ,กลุ่มผู้สูงอายุและวัยกลางคน,,люди преклонного, зрелого возраста,老壮派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노장파 (노ː장파)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17)