🌟 박학하다 (博學 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박학하다 (
바카카다
) • 박학한 (바카칸
) • 박학하여 (바카카여
) 박학해 (바카캐
) • 박학하니 (바카카니
) • 박학합니다 (바카캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 박학(博學): 배운 것이 많고 학문의 지식이 넓음. 또는 그 지식.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 박학하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98)