🌟 박학하다 (博學 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박학하다 (
바카카다
) • 박학한 (바카칸
) • 박학하여 (바카카여
) 박학해 (바카캐
) • 박학하니 (바카카니
) • 박학합니다 (바카캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 박학(博學): 배운 것이 많고 학문의 지식이 넓음. 또는 그 지식.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 박학하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Luật (42) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)