Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박학하다 (바카카다) • 박학한 (바카칸) • 박학하여 (바카카여) 박학해 (바카캐) • 박학하니 (바카카니) • 박학합니다 (바카캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 박학(博學): 배운 것이 많고 학문의 지식이 넓음. 또는 그 지식.
바카카다
바카칸
바카카여
바카캐
바카카니
바카캄니다
Start 박 박 End
Start
End
Start 학 학 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)