🌟 이퇴계 (李退溪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이퇴계 (
이ː퇴계
) • 이퇴계 (이ː퉤게
)📚 Annotation: 이황의 성과 호를 함께 이르는 말이다.
🌷 ㅇㅌㄱ: Initial sound 이퇴계
-
ㅇㅌㄱ (
위탁금
)
: 일정한 계약 아래 어떤 기관이나 남에게 맡겨 둔 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ỦY THÁC: Tiền giao cho người khác hay cơ quan nào đó theo hợp đồng nhất định. -
ㅇㅌㄱ (
이퇴계
)
: 조선 시대의 학자(1501~1570). 안동에 도산 서원을 세워 많은 제자를 가르쳤다. 이이와 함께 한국 최고의 성리학자로 꼽힌다.
Danh từ
🌏 LEE TOE GYE; LÝ THOÁI KHÊ: Lý Thoái Khê (1501-1570) là nhà Nho học thời đại Joseon. Ông đã lập ra trường dạy học ở Andong và dạy cho nhiều học trò. Cùng với Lee Y, ông được coi là học giả tài ba của Hàn Quốc.
• Luật (42) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)