🌟 고명하다 (高名 하다)

Tính từ  

1. 사람들 사이에서 높은 평가를 받아 이름이 알려져 있다.

1. NỔI DANH, CÓ TIẾNG: Được đánh giá cao và có danh tiếng trong mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고명한 의사.
    A noble physician.
  • Google translate 고명한 이름.
    A noble name.
  • Google translate 고명한 학자.
    An illustrious scholar.
  • Google translate 고명하신 선생님.
    The noble teacher.
  • Google translate 고명하신 성함.
    Your name.
  • Google translate 그는 고명해서 학계 사람들 중 그를 모르는 이가 없었다.
    He was so noble that none of the academics knew him.
  • Google translate 민준이는 자신의 분야에서 고명한 사람이 되기 위해 열심히 노력했다.
    Min-jun worked hard to become a prominent person in his field.
  • Google translate 아이의 피부병이 낫지를 않아서 걱정이에요.
    I'm worried that my child's skin disease is not getting better.
    Google translate 고명한 의사를 찾아가서 치료를 받아 보세요.
    See a renowned doctor for treatment.

고명하다: noble and wise,こうめいだ・こうみょうだ【高名だ】。なだかい【名高い】,fameux, célèbre, éminent, renommé, de renom,célebre, famoso, reconocido, respetado,مشهور/ طيب السمعة,нэр хүндтэй, алдар нэртэй,nổi danh, có tiếng,มีเกียรติคุณ, มีชื่อเสียง,terkenal, termasyur,известный; прославленный,著名,闻名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고명하다 (고명하다) 고명한 (고명한) 고명하여 (고명하여) 고명해 (고명해) 고명하니 (고명하니) 고명합니다 (고명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67)