🌟 고명하다 (高名 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고명하다 (
고명하다
) • 고명한 (고명한
) • 고명하여 (고명하여
) 고명해 (고명해
) • 고명하니 (고명하니
) • 고명합니다 (고명함니다
)
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 고명하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67)